Tiêu đề |
Loại 1xbet net |
Mức độ chi tiết |
Vùng |
Calo |
Giá |
Hàng tồn kho |
Hoạt động |
Công ty TNHH 1xbet net Cửu Thành Nội Mông |
Vụ 1xbet net |
二五子 |
Cờ Ijinholo |
6400 kcal |
400.00nhân dân tệ/tấn |
100000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Mengye |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
|
6200 kcal |
415.00 |
1000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Xinyanyao |
Vụ 1xbet net |
38 nhân dân tệ |
Quận Đông Thắng |
5500 kcal |
356.00nhân dân tệ/tấn |
10000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Xinyanyao |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
Quận Đông Thắng |
5500 kcal |
350.00nhân dân tệ/tấn |
10000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Xinyanyao |
Vụ 1xbet net |
Khối trung bình |
Quận Đông Thắng |
5500 kcal |
330.00nhân dân tệ/tấn |
10000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Xinyanyao |
Vụ 1xbet net |
Chọn khối |
Quận Đông Thắng |
5500 kcal |
332.00nhân dân tệ/tấn |
10000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Xinyanyao |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
Quận Đông Thắng |
5500 kcal |
340.00nhân dân tệ/tấn |
10000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại 1xbet net Mạnh Sơn |
Vụ 1xbet net |
二五子 |
Quận Đông Thắng |
4600 kcal |
166.00nhân dân tệ/tấn |
5000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại 1xbet net Mạnh Sơn |
Vụ 1xbet net |
38 nhân dân tệ |
Quận Đông Thắng |
4700 kcal |
170.00nhân dân tệ/tấn |
5000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại 1xbet net Mạnh Sơn |
Vụ 1xbet net |
Khối trung bình |
Quận Đông Thắng |
4700 kcal |
175.00nhân dân tệ/tấn |
5000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại 1xbet net Mạnh Sơn |
Vụ 1xbet net |
Phần lớn |
Quận Đông Thắng |
4700 kcal |
175.00nhân dân tệ/tấn |
5000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Tiếp thị và Vận tải 1xbet net Ordos Mengye |
Vụ 1xbet net |
Một hoặc ba hạt giống |
Cờ Ijinholo |
5400 kcal |
300.00nhân dân tệ/tấn |
1000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Bán 1xbet net Bo Zhongjie |
Vụ 1xbet net |
38 nhân dân tệ |
Ngoại ô |
6700 kcal |
750.00nhân dân tệ/tấn |
2000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại Yulin Yongshengchang |
Vụ 1xbet net |
Một hoặc ba hạt giống |
Quận Yuyang |
5900 kcal |
365.00nhân dân tệ/tấn |
2000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại Yulin Yongshengchang |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
Quận Yuyang |
5900 kcal |
420.00nhân dân tệ/tấn |
2000 tấn |
Chi tiết |
Công ty TNHH Thương mại Derunxiang |
Vụ 1xbet net |
Hạt giống tam lưu |
|
6450 kcal |
440.00 |
1000 tấn |
Chi tiết |
1xbet net Tam Ngọc |
Vụ 1xbet net |
1xbet net thực phẩm |
|
6500 kcal |
450.00 |
10000 tấn |
Chi tiết |
1xbet net Sitong |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
|
5500 kcal |
385.00 |
-- |
Chi tiết |
1xbet net Sitong |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
|
5500 kcal |
385.00 |
-- |
Chi tiết |
1xbet net Sitong |
Vụ 1xbet net |
Bốn mươi chín nhân dân tệ |
|
5500 kcal |
385.00 |
-- |
Chi tiết |